Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Mitsubishi FDE20 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

 

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Tải file catalogue Xe nâng dầu Mitsubishi FDE20: Tại đây

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Đơn vị

Ký hiệu

Thông số

Model

 

 

 

 

 FDE20

Sức nâng

 

 

KG

 

 2000

Tâm tải

 

 

mm

 

 500

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG

Chiều cao nâng tối đa

mm

A

 3000

Khoảng nâng tự do

mm

B

 140

Tốc độ nâng hạ tải

Nâng lên

Có tải

mm/s

 

 630

Không tải

mm/s

 

 660

Hạ xuống

Có tải

mm/s

 

 500

không tải

mm/s

 

 500

Góc nghiêng cột nâng

Trước

deg

 

 6

Sau

deg

 

 12

Tốc độ tiến

Có tải

Km/h

 

 19

Không tải

Km/h

 

 19.5

Tốc độ lùi

Có tải

Km/h

 

 19

Tốc độ lùi

Không tải

Km/h

 

 19.5

Khả năng leo dốc tay số 1

Có tải

%

 

 36

Khả năng leo dốc tay số 2

Có tải

%

 

 29

Bán kính quay vòng

mm

C

 2200

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ bản (không tính càng)

mm

D

 3410

Chiều rộng tổng thể

mm

E

 1150

Chiều cao thấp nhất của cột nâng

mm

F

 1990

Chiều cao tối đa của giàn nâng

mm

G

 4055

Chiều cao khung bảo vệ (Cabin)

mm

H

 2074

Kích thước càng nâng (dày x rộng x dài)

mm

I

 40x122x920

Phạm vị điều chỉnh càng nâng

mm

J

 244/1000

Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng

mm

K

 460

Chiều dài cơ sở

mm

L

 1600

Chiều rộng cơ sở trước (khoảng cách 2 bánh trước)

mm

M

 960

Chiều rộng cơ sở sau (khoảng cách 2 bánh sau)

mm

N

 980

Khoảng sáng cột nâng (từ mặt sàn đến giàn nâng)

mm

 

 115

Khoảng sáng gầm (từ mặt sàn đến trục cơ sở)

mm

 

 160

Kích thước lốp

Trước

mm

 

 7.00-12-12PR

Sau

mm

 

 6.00-9-10PR

TRỌNG LƯỢNG

Tổng tải trọng

Kg

 3410

PHANH

Phanh vận hành

 

 Thuỷ lực

Phanh đỗ (phanh tay)

 

 Cơ

ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN LỰC

Động cơ

Model

 

 D04EG

Công suất cực đại

kW/rpm

 36/2250

Moment xoắn cực đại

Nm/rpm

 177/1800

Dung tích xilanh

cc

 3331

Thể tích bình nhiên liệu

Lít

 66

Hộp số

Loại

 

 Số tự động

Tiến

 

 1

Lùi

 

 1

 

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Thông số tải trọng xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

Thông số tải trọng xe nâng dầu Mitsubishi FDE20

 

II. Các sản phẩm xe nâng dầu XENANGTAIDAY.COM

1. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD20T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD20T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD20T

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FD20T

Số giờ hoạt động:

2.504

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

 

Sức nâng:

2.000 Kg

Chiều dài càng:

1.070 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD20T

2. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FDE30T

Số giờ hoạt động:

8.018

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

 

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1.070 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

3. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FD30T

Số giờ hoạt động:

7.322

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

4.340

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1.220 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com