Xe Nâng Toyota Thế Hệ 8
Xe Nâng Điện Toyota
Xe Nâng Dầu Toyota

Xe Nâng Toyota, Xe Nâng Nhập Khẩu Nhật Bản Giá Tốt

I. Giới thiệu thương hiệu xe nâng Toyota:

1. Lịch sử hình thành thương hiệu Toyota:

Xe nâng Toyota là thương hiệu xe nâng phổ biến của Nhật Bản. Những chiếc xe nâng của Toyota được sản xuất tại nhà máy Toyota Industries tại Takahama, Nhật Bản. Với chiếc xe nâng Toyota 1 tấn đầu tiên sản xuất vào năm 195, đến nay, hãng Toyota sản xuất rất nhiều xe nâng với các nhà máy ở khắp nơi trên thế giới như: Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản,....

2. Các giai đoạn phát triển của xe nâng Toyota:

Năm Sự kiện
1926 - Toyoda Automatic Loom Works, Ltd. (nay là TOYOTA Industries Corporation) được thành lập để sản xuất và tiếp thị máy dệt tự động do ông Sakichi Toyoda sáng chế.
1956 - Xe nâng TOYOTA đầu tiên (mẫu LA 1 tấn) được giới thiệu.

1967

- TOYOTA thành lập đại lý và bán chiếc xe nâng đầu tiên của mình tại Hoa Kỳ.

- Bắt đầu sản xuất xe nâng điện có đối trọng.

1970

- Giới thiệu xe nâng điện đứng mẫu FBR10/15.
1985

- Xe nâng TOYOTA thứ 500.000 được sản xuất.

1988

- Công ty Sản xuất Thiết bị Công nghiệp TOYOTA - TOYOTA Industrial Equipment Manufacturing, Inc. (TIEM), liên doanh với TOYOTA Motor Corporation, thành lập tại bang Indiana, Hoa Kỳ.

1990

- TOYOTA bắt đầu sản xuất xe nâng ở Mỹ.

1992 - Thành lập bộ phận Hệ thống Xử lý Vật tư - Materials Handling System.

1995

- Thành lập thêm Công ty TOYOTA Industrial Equipment, S.A. (TIESA - nay là TOYOTA Material Handling Manufacturing France SAS) tại Pháp với tư cách là liên doanh của TOYOTA Motor Corporation và Manitou B.F.

- Xe nâng TOYOTA thứ 1 triệu được sản xuất.

2000

- Tập đoàn BT Industries AB, Thụy Điển (nay là Công ty Xử lý Vật tư TOYOTA châu Âu - TOYOTA Material Handling Europe AB) gia nhập vào Tập đoàn Công nghiệp TOYOTA .

- TOYOTA mua lại Cesab, sáp nhập thương hiệu Cesab vào tập đoàn TOYOTA.

- TOYOTA là tập đoàn lớn đầu tiên ra mắt xe nâng điện động cơ AC của mình tại Mỹ.

- Xe nâng TOYOTA thứ 1.3 triệu được sản xuất.

2001

- Tiếp quản bộ phận kinh doanh thiết bị công nghiệp của TOYOTA Motor Corporation.

2002

- TOYOTA trở thành công ty bán xe nâng có doanh số bán hàng lớn nhất tại Mỹ.

2003 - Thành lập Tập đoàn Xử lý Vật tư TOYOTA Thượng Hải - TOYOTA Material Handling Shanghai Co., Ltd.

2005

- Thành lập Tập đoàn Xử lý Vật tư TOYOTA (TMHG).

2006

- Các thương hiệu TOYOTA, BT Raymond được tích hợp vào TMHG, thành lập nên Tập đoàn Xử lý Vật tư TOYOTA châu Âu - TOYOTA Material Handling Europe.

2008

- TOYOTA trở thành nhà phân phối duy nhất của Mỹ về xe nâng cắt kéo Aichi.

- Tổng số lượng xe nâng lưu hành dưới tên của TOYOTA đạt 2 triệu chiếc.

- Nguyên mẫu xe nâng lai xăng - điện được giới thiệu. 

2010

- TOYOTA đứng hạng nhất về thị phần xe nâng tại Mỹ.

2011

- Thành lập Công ty TNHH Thiết bị Công nghiệp TOYOTA Việt Nam - TOYOTA Industrial Equipment Vietnam Co., Ltd.

2015

- Công ty mua lại hoạt động xe nâng của Công ty TNHH Tailift và thành lập Công ty TMHH Tư nhân Xử lý Vật tư LT -  LT Material Handling Pte. Ltd.

- TOYOTA bắt tay với Hoist xây dựng thương hiệu Xử lý Vật tư TOYOTA Hoa Kỳ - TOYOTA Material Handling USA.

2016 - Xe nâng pin nhiên liệu - fuel cell (FC) đầu tiên ra mắt tại Nhật Bản.

Các dòng sản phẩm xe nâng Toyota luôn nằm trong Top xe nâng bán chạy nhất trên thế giới.

Với tuổi đời gần 70 năm Tập đoàn Toyota Material Handling Group không chỉ sở hữu thương hiệu Toyota mà có trong tay 5 thương hiệu xe nâng lớn trên thế giới . Doanh số bán hàng của tập đoàn này trên thế giới rất lớn lên đến 13,292 triệu đô la Mỹ (Đứng vị trí số 1 thế giới theo thống kê năm 2018). Tính đến thời điểm hiện tại, các thương hiệu xe nâng thuộc Tập đoàn Toyota Material Handling Group bao gồm: Xe nâng Toyota – Nhật Bản, Xe nâng Raymond – Thụy Điển, Xe nâng Cesab - Ý, Xe nâng người Aichi – Nhật Bản, Xe nâng Tailift – Đài Loan.

3. Đặc điểm thiết kế của xe nâng Toyota:

Các dòng sản phẩm xe nâng đến từ thương hiệu Toyota với màu chủ đạo là màu cam đỏ rất dễ dàng nhận điện sản phẩm. Thiết kế hiện đại chắc chắn, khung nâng hạ mạnh mẽ, hệ thống cân bằng nhiệt ổn định nhằm cải thiện độ bền cũng như kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đồng thời, động cơ xe nâng Toyota được cải tiến liên tục giúp vận hành êm ái hơn, tiết kiệm tối đa chi phí nhiên liệu khách hàng phải bỏ ra. 

Xe nâng Toyota có đường nét thiết kế hiện đại, tinh tế thu hút người nhìn.

4. Các loại xe nâng hàng Toyota cung cấp:

Xe nâng Toyota luôn nằm trong TOP đầu về chất lượng, mẫu mã đa dạng, giá cả hấp dẫn nhiều phân khúc đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người sử dụng. Tại Việt Nam, Xe Nâng Tại Đây là đơn vị cung cấp xe nâng Toyota Nhật uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Dưới đây là các loại xe nâng hàng Toyota Nhật Bản gồm:

Xe nâng dầu

Xem tất cả
Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FD25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2012.
Xe nâng dầu TOYOTA 5FD18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Đời 5 bền bỉ
Xe nâng dầu TOYOTA 5FD18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Chức năng kẹp vuông.
Xe nâng dầu TOYOTA 5FD20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Động cơ bền bỉ.
Xe nâng dầu TOYOTA 52-8FD25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 4,300 mm, Năm 2013.
Xe nâng dầu TOYOTA 5FD15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Lốp kép.
Xe nâng dầu TOYOTA 8FDL15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2011.
Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FDJ35
Sức nâng 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2016
Xe nâng dầu TOYOTA 02-6FD15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Động cơ êm ái.
Xe nâng dầu TOYOTA 6FD25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 6,000mm,

Xe nâng dầu diesel là một trong những loại xe nâng phổ biến nhất hiện nay, xe nâng dầu được sử dụng rộng rãi trong kho bãi, nhà máy, và các công trình xây dựng. Xe hoạt động bằng nhiên liệu dầu diesel, cho phép xe hoạt động liên tục trong 3 ca mà không giảm hiệu suất. 

Xe nâng dầu diesel được trang bị động cơ mạnh mẽ, cho phép xe nâng hàng nặng một cách dễ dàng. Xe cũng được thiết kế chắc chắn, có khả năng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

STT

Giá Xe Nâng Dầu Cũ

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng dầu 1.5 tấn

120-250 triệu

2

Giá xe nâng dầu 2 tấn và 2.5 tấn

150-350 triệu

3

Giá xe nâng dầu 3 tấn và 3.5 tấn

150-450 triệu

4

Giá xe nâng dầu 4 tấn, 4.5 tấn, 5 tấn

300-600 triệu

Bảng giá xe nâng dầu tham khảo năm 2023

Xe nâng xăng-gas

Xem tất cả
Xe nâng xăng TOYOTA 40-5FGL15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Lốp kép chịu tải tốt hơn.
Xe nâng xăng TOYOTA 5FGL14
Sức nâng 1.4 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Đời 5 bền bỉ vượt trội.
Xe nâng gas TOYOTA 42-7FGK20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 5,000 mm, Chức năng chui công
Xe nâng Xăng TOYOTA 8FLG20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm, Năm 2007.
Xe nâng Xăng TOYOTA 02-8FGL15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm, Năm 2010.
Xe nâng Xăng TOYOTA 02-8FGL30
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 2,700mm, Năm 2016.
Xe nâng Xăng TOYOTA 02-8FG15
Sức nâng 1.5 tấn , Chiều cao nâng 3,000mm, Năm 2016.
Xe nâng Xăng TOYOTA 8FG20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm, Năm 2012.
Xe nâng Xăng TOYOTA 8FG20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 4,500mm, Năm 2018.
Xe nâng Xăng TOYOTA 8FG20
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 4,000mm, Năm 2012.

Xe nâng xăng là xe nâng được lắp động cơ sử dụng nhiên liệu xăng hoặc gas được thiết kế với động cơ ít tiếng ồn và ít khí thải hơn so với xe dầu (diesel), là sự lựa chọn tốt cho khu vực nhà kho và môi trường kín. Ngoài ra, chi phí đầu tư cho xe nâng xăng - gas cũng thấp hơn so với xe dầu (diesel) và không gây mùi dầu, đảm bảo an toàn và sạch sẽ.

STT

Giá Xe Nâng Xăng Gas Cũ

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng xăng gas 1.5 tấn

90-200 triệu

2

Giá xe nâng xăng gas 2 tấn

120-230 triệu

3

Giá xe nâng xăng gas 2.5 tấn

150-250 triệu

4

Giá xe nâng xăng gas 3 tấn

180-300 triệu

Bảng giá xe nâng xăng gas tham khảo năm 2023

Xe nâng điện đứng lái

Xem tất cả
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBRS15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 4,000 mm, Năm 2017.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBR18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 4,000 mm, năm 2015.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBRS18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 5,700 mm, Năm 2014.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBRS18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 5,700 mm, Năm 2014.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBR18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 4,000 mm, Năm 2015.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBR25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, năm 2010.
Xe nâng điện đứng lái TOYOTA 7FBR25
Sức nâng 2.4 tấn, Chiều cao nâng 4,500 mm, năm 2006.
Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBR25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm, năm 2010.
Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBR25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 4,500mm, năm 2006.
Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBR13
Sức nâng 1.3 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2016.

XENANGTAIDAY là công ty chuyên cung cấp đầy đủ các dòng xe nâng điện đứng lái hiện nay, các dòng xe nâng của chúng tôi bao gồm cả xe nâng điện đứng lái cũ và mới với giá cả phải chăng.

Xe nâng điện đứng lái có thiết kế hiện đại, với thân xe cao và rộng, cho phép xe nâng hàng nặng một cách dễ dàng. Xe cũng được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, giúp xe di chuyển nhanh chóng và linh hoạt.

STT

Giá Xe Nâng Điện Đứng Lái Cũ

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng điện đứng lái 1 tấn

80-120 triệu

2

Giá xe nâng điện đứng lái 1.3 tấn, 1.5 tấn

100-200 triệu

3

Giá xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn, 2 tấn

130-250 triệu

4

Giá xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn

150-300 triệu

Bảng giá xe nâng điện đứng lái tham khảo năm 2023

Xe nâng điện ngồi lái

Xem tất cả
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FBEL13
Sức nâng 1.3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2006.
Xe nâng điện ngồi TOYOTA 3FB7
Sức nâng 450 kg, chiều cao nâng 3,000 mm, năm 2017
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB20
Sức nâng 2 Tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2016.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 8FBH15
Sức nâng 1.5 Tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2018.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FBL15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2007.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2014.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB25
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 4,500mm , năm 2012.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 5FBE18
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 4,300mm , năm 2000.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 8FB15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000mm , năm 2017.
Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 6FB15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 5,000mm

Hãy cùng tìm hiểu về chiếc "siêu xe" được mệnh danh là xe nâng điện ngồi lái! Đây là một cái gì đó thật đặc biệt, không chỉ có chỗ ngồi cho người lái mà còn chạy bằng bình điện và các mô tơ. Điều thú vị là nó không phát thải khói độc hại như những chiếc xe nâng thông thường với động cơ khổng lồ. Chà, có vẻ như nó đã "phá đảo" thị trường xe nâng rồi!

Vậy đâu là bí quyết của những chiếc xe nâng điện ngồi lái này? Chắc chắn đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và sự tiện lợi, khiến chúng trở thành một "siêu anh hùng" trong ngành vận tải. Hãy thử sức với chiếc xe nâng điện ngồi lái, và bạn sẽ khám phá ra một thế giới mới, nơi mà việc bốc xếp hàng hóa trở nên dễ dàng và còn mang đến cho bạn những tiếng cười sảng khoái nữa.

STT

Giá Xe Nâng Điện Ngồi Lái Cũ

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng điện ngồi lái 1 tấn

80-150 triệu

2

Giá xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn

100-220 triệu

3

Giá xe nâng điện ngồi lái 2 tấn

150-250 triệu

4

Giá xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn

150-350 triệu

5

Giá xe nâng điện ngồi lái 3 tấn

200-400 triệu

Bảng giá xe nâng điện ngồi lái tham khảo năm 2023

Il. Các dòng xe nâng Toyota và model xe nâng Toyota:

1. Các model xe nâng dầu Toyota:

Tải Trọng Xe Nâng Toyota Model xe nâng dầu Toyota

✅ Xe nâng dầu Toyota 1 tấn

⭐️ 5FD10, 6FD10, 7FD10, 8FD10,...
✅ Xe nâng dầu Toyota 1.5 tấn ⭐️ 5FD15, 6FD15, 7FD15, 8FD15,..

✅ Xe nâng dầu Toyota 2 tấn

⭐️ 5FD20, 6FD20, 7FD20, 8FD20,...

✅ Xe nâng dầu Toyota 2.5 tấn

⭐️ 5FD25, 6FD25, 7FD25, 8FD25, 52-8FD25,...
✅ Xe nâng dầu Toyota 3 tấn ⭐️  5FD30, 6FD30, 7FD30, 8FD30,...

Các sản phẩm xe nâng dầu Toyota qua các thế hệ

2. Các model xe nâng xăng - gas Toyota:

Tải Trọng Xe Nâng Toyota Model xe nâng xăng - gas Toyota

✅ Xe nâng xăng - gas Toyota 1 tấn

⭐️ 5FG10, 6FG10, 7FG10, 8FG10,...
✅ Xe nâng xăng - gas Toyota 1.5 tấn ⭐️ 5FG15, 6FG15, 7FG15, 8FG15,...

✅ Xe nâng xăng - gas Toyota 2 tấn

⭐️ 5FG20, 6FG20, 7FG20, 8FG20, 8FGL20,...

✅ Xe nâng xăng - gas Toyota 2.5 tấn

⭐️ 5FG25, 6FG25, 7FG25, 8FG25, 8FGL25,...
✅ Xe nâng xăng - gas Toyota 3 tấn ⭐️  5FG30, 6FG30, 7FG30, 8FG30,...

Các sản phẩm xe nâng xăng - gas Toyota qua các thế hệ

3. Các model xe nâng điện ngồi Toyota:

Tải Trọng Xe Nâng Toyota Model xe nâng điện ngồi Toyota

✅ Xe nâng điện ngồi Toyota 1 tấn

⭐️ 5FB10, 6FB10, 7FB10, 8FB10,...
✅ Xe nâng điện ngồi Toyota 1.5 tấn ⭐️ 5FB15, 6FB15, 7FB15, 8FB15,...

✅ Xe nâng điện ngồi Toyota 2 tấn

⭐️ 5FB20, 6FB20, 7FB20, 8FB20,...

✅ Xe nâng điện ngồi Toyota 2.5 tấn

⭐️ 5FB25, 6FB25, 7FB25, 8FB25, 8FB25,...
✅ Xe nâng điện ngồi Toyota 3 tấn ⭐️  5FB30, 6FB30, 7FB30, 8FB30,...

Các sản phẩm xe nâng điện ngồi Toyota qua các thế hệ

Các sản phẩm xe nâng điện ngồi Toyota qua các thế hệ

4. Các model xe nâng điện đứng Toyota:

Tải Trọng Xe Nâng Toyota Model xe nâng điện đứng Toyota

✅ Xe nâng điện đứng Toyota 1 tấn

⭐️ 5FBR10, 6FBR10, 7FBR10, 8FBR10,...
✅ Xe nâng điện đứng Toyota 1.5 tấn ⭐️ 5FBR15, 6FBR15, 7FBR15, 8FBR15,...

✅ Xe nâng điện đứng Toyota 2 tấn

⭐️ 5FBR20, 6FBR20, 7FBR20, 8FBR20,...

✅ Xe nâng điện đứng Toyota 2.5 tấn

⭐️ 5FBR25, 6FBR25, 7FBR25, 8FBR25,...
✅ Xe nâng điện đứng Toyota 3 tấn ⭐️  5FBR30, 6FBR30, 7FBR30, 8FBR30,...

 

Các sản phẩm xe nâng điện đứngToyota qua các thế hệ

Các sản phẩm xe nâng điện đứngToyota qua các thế hệ

Thương Hiệu Xe Nâng

Chuyên cung cấp thương hiệu xe nâng nhập khẩu Nhật Bản: KOMATSU TOYOTA TCM MITSUBISHI...