Thông số kỹ thuật Xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

Thông số kỹ thuật của xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

Xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

Xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

 

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

Tải file catalogue xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18: Tại đây

 

Đặc Điểm

Nhà sản xuất

TOYOTA

Đơn vị

Thông số

Model

 

7FBR18

Sức nâng

Kg

1800

Tâm tải

mm

500

Loại động cơ

 

Điện

Kiểu vận hành

 

Đứng lái

Loại lốp

Trước/Sau

Lốp PU

Bánh xe (x: là bánh chủ động)

Trước/Sau

2/1x+2

Kích thước

Chiều cao  nâng tối đa

mm

3000

Khoảng nâng tự do

mm

105

Kích thước càng nâng

mm

35x100x920

Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng nâng (max/min)

mm

755/220

Góc nghiêng cột nâng

deg

5/3

Chiều dài cơ bản (không tính càng nâng)

mm

1155

Chiều rộng xe

mm

1090

Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)

mm

1995

Chiều cao cột nâng cao nhất (nâng cao tối đa)

mm

3850

Chiều cao cơ bản (Tính đến khung bảo vệ lái)

mm

2250

Bán kính quay vòng

mm

1710

Khoảng cách từ tâm bánh trước đến giàn nâng

mm

560

Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đối trọng sau

mm

215

Tính Năng

Tốc độ

Di chuyển

Có tải

km/h

9.5

Không tải

km/h

10.5

Nâng lên

Có tải

mm/s

300

Không tải

mm/s

540

Hạ xuống

Có tải

mm/s

500

Không tải

mm/s

550

Lực kéo

Có tải/không tải-3 phút

N(Kg)

6000/6300

Có tải/không tải-5 phút

N(Kg)

6000/6300

Khả năng leo dốc

Có tải/không tải-3 phút

%(tanx)

15/28

Có tải/không tải-5 phút

%(tanx)

15/28

Trọng lượng

Tổng trọng lượng xe (không tính bình điện)

Kg

1810

Tải trọng phân bố

Có tải

Cầu trước

Kg

3590

Cầu sau

Kg

480

Không tải

Cầu trước

Kg

730

Cầu sau

Kg

1540

Bánh và lốp xe

Lốp xe

Số lượng

Trước/Sau

2/1+2

Kích thước

Trước

254x120

Sau

330x145

Chiều dài cơ sở (khoảng cách tâm bánh xe trước và sau)

mm

1500

Khoảng cách giữa 2 bánh xe

Trước

mm

970

Sau

mm

650

Chiều cao giàn nâng

mm

850

Chiều cao cabin (khung bảo vệ lái)

mm

1960

Chiều dài tổng thể (tính luôn càng nâng)

mm

2075

Phanh bánh trước

 

Thuỷ lực

Motor điện và bình điện

Bình ac quy

Điện áp/Dung lượng (5HR)

V/Ah

48/370

Mô tơ điện

Vận hành

kW

4.9

Nâng hạ tải

kW

8.0

Trợ lực lái

kW

0.26

Khối lượng bình điện

 

 

 Kg

465

 

Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng Toyota 7FBR18

 

II. Các sản phẩm xe nâng điện Toyota có ở XENANGTAIDAY.COM

1. Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Full Free

Model:

7FBRS18

Số giờ hoạt động:

5.189

Chiều cao:

5.5 m

Tổng tải trọng:

2.680

Sức nâng:

1.150 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

 

2. Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Normal

Model:

7FBRS18

Số giờ hoạt động:

5.936

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

2.380

Sức nâng:

1.800 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBRS18

 

 

 

 

 

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com