Thông số kỹ thuật xe nâng dầu nissan 2 tấn,các sản phẩm xe nâng dầu có tại XENANANGTAIDAY.COM
I. Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu NISSAN 2 tấn

Xe nâng dầu Nissan
XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật xe nâng dầu Nissan 2 tấn
>>> Tải file catalogue Xe nâng dầu Nissan 2 tấn tại đây
Thành phần
|
Tên gọi
|
Ký hiệu
|
Đơn vị
|
Thông số
|
ĐẶC ĐIỂM
|
Model
|
|
|
F1F2
|
Loại động cơ
|
|
|
Dầu
|
Kiểu lái
|
|
|
Ngồi lái
|
Sức nâng
|
|
Kg
|
2000
|
Tâm tải
|
|
mm
|
500
|
Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng
|
x
|
mm
|
400
|
Chiều dài cơ sở (khoảng cách cầu trước đến cầu sau)
|
y
|
mm
|
1415
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Tổng trọng lượng
|
|
Kg
|
2765
|
Phân bố tải trọng
|
Có tải
|
Cầu trước
|
|
Kg
|
3705
|
Cầu sau
|
|
Kg
|
560
|
Không tải
|
Cầu trước
|
|
Kg
|
1250
|
Cầu sau
|
|
Kg
|
1515
|
LỐP XE
|
Loại lốp
|
|
|
Lốp hơi
|
Kích thước lốp
|
Trước
|
|
|
700-12-12PR
|
Sau
|
|
|
600-9-10PR
|
Số lượng bánh xe (Trước/sau - x: bánh chủ động)
|
|
|
2x/2
|
Chiều rộng cơ sở trước (Khoảng cách 2 bánh trước)
|
b4
|
mm
|
890
|
Chiều rộng cơ sở sau (Khoảng cách 2 bánh sau)
|
b3
|
mm
|
900
|
KÍCH THƯỚC
|
Góc nghiêng cột nâng
|
a/b
|
degree
|
6/12
|
Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)
|
h1
|
mm
|
1995
|
Khoảng nâng tự do
|
h2
|
mm
|
155
|
Chiều cao nâng
|
h3
|
mm
|
3000
|
Chiều cao giàn nâng tối đa
|
h4
|
mm
|
4045
|
Chiều cao cabin bảo vệ lái
|
h6
|
mm
|
2115
|
Chiều dài tổng thể (tính cả càng nâng)
|
L1
|
mm
|
3360
|
Chiều dài xe (không gồm càng nâng)
|
L2
|
mm
|
2490
|
Chiều rộng tổng thế
|
b1
|
mm
|
1080
|
Kích thước càng nâng (cao x rộng x dài)
|
s/e/l
|
mm
|
40x100x1070
|
Chiều rộng càng nâng
|
b2
|
mm
|
970
|
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến cột nâng
|
m1
|
mm
|
115
|
Khoảng cách từ tâm bánh sau đến trục cơ sở
|
m2
|
mm
|
145
|
Bán kính quay vòng
|
Wa
|
mm
|
1935
|
VẬN HÀNH
|
Tốc độ vận hành (Có tải/Không tải)
|
|
Km/h
|
19.5.19.5
|
Tốc độ nâng tải (Có tải/Không tải)
|
|
mm/s
|
690/640
|
Tốc độ hạ tải (Có tải/Không tải)
|
|
mm/s
|
500/500
|
Lực kéo cực đại
|
|
KN
|
13
|
Khả năng leo dốc (trong 3 phút)
|
|
%
|
29
|
Phanh an toàn (kiểu phanh/Điều khiển)
|
|
|
Chân/Thuỷ lực
|
Phanh đỗ (Kiểu phanh/Điều khiển)
|
|
|
Tay/ Phanh Cơ
|
Bình acquy
|
|
V/Ah
|
12/27
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
|
|
Nissan/K21
|
Công suất tối đa / rpm
|
|
KW
|
41
|
Tốc độ động cơ
|
|
rpm
|
2700
|
Moment xoăn cực đại / tốc độ quay
|
|
Nm/rpm
|
142/1800
|
Dung tích xi lanh (số pittong-dung tích)
|
|
cc
|
4-2065
|
Bình nhiên liệu
|
|
Lít
|
40
|
.jpg)
Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Nissan 2 tấn
II. Các sản phẩm Xe nâng dầu XENANGTAIDAY.COM
1. Xe nâng dầu TCM FD20T3

Xe nâng dầu Nissan 1.5 tấn
Nhà sản xuất:
|
Nisan
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
P1F1 |
Số giờ hoạt động:
|
492
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
2785 kg
|
Sức nâng:
|
1500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
970 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu Nisan 1.5 tấn
2. Xe nâng dầu TCM FD15T3

Xe nâng dầu TCM FD15T3
Nhà sản xuất:
|
TCM
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
TCM FD15T3 |
Số giờ hoạt động:
|
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
2.590 kg
|
Sức nâng:
|
1.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
870 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TCM FD15T3
3. Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25
Nhà sản xuất:
|
TOYOTA
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
02-7FD25 |
Số giờ hoạt động:
|
|
Chiều cao:
|
4 m
|
Tổng tải trọng:
|
4.210 kg
|
Sức nâng:
|
2.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1105 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25
4. Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30

Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30
Nhà sản xuất:
|
TOYOTA
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
5FD30
|
Số giờ hoạt động:
|
9.970 h
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
4.960 kg
|
Sức nâng:
|
3.000 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1070 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30