Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Mitsubishi FD30N của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

Xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

Xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

 

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

Tải file catalogue Xe nâng dầu Mitsubishi FD30N: Tại đây

 

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Đơn vị

Ký hiệu

Thông số

Model

       

 FD30N

Sức nâng

   

KG

 

 3000

Tâm tải

   

mm

 

 500

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG

Chiều cao nâng tối đa

mm

A

 3000

Khoảng nâng tự do

mm

B

 145

Tốc độ nâng hạ tải

Nâng lên

Có tải

mm/s

 

 500

Không tải

mm/s

 

 530

Hạ xuống

Có tải

mm/s

 

 530

không tải

mm/s

 

 500

Góc nghiêng cột nâng

Trước

deg

 

 6

Sau

deg

 

 12

Tốc độ tiến

Có tải

Km/h

 

 19

Không tải

Km/h

 

 19.5

Tốc độ lùi

Có tải

Km/h

 

 19

Tốc độ lùi

Không tải

Km/h

 

 19.5

Khả năng leo dốc tay số 1

Có tải

%

 

 25

Khả năng leo dốc tay số 2

Có tải

%

 

 20

Bán kính quay vòng

mm

C

 2380

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ bản (không tính càng)

mm

D

 3805

Chiều rộng tổng thể

mm

E

 1275

Chiều cao thấp nhất của cột nâng

mm

F

 2015

Chiều cao tối đa của giàn nâng

mm

G

 4055

Chiều cao khung bảo vệ (Cabin)

mm

H

 2093

Kích thước càng nâng (dày x rộng x dài)

mm

I

 45x122x1070

Phạm vị điều chỉnh càng nâng

mm

J

 244/1000

Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng

mm

K

 490

Chiều dài cơ sở

mm

L

 1700

Chiều rộng cơ sở trước (khoảng cách 2 bánh trước)

mm

M

 1060

Chiều rộng cơ sở sau (khoảng cách 2 bánh sau)

mm

N

 980

Khoảng sáng cột nâng (từ mặt sàn đến giàn nâng)

mm

 

 135

Khoảng sáng gầm (từ mặt sàn đến trục cơ sở)

mm

 

 190

Kích thước lốp

Trước

mm

28x9-15-12PR

Sau

mm

 6.50-10-10PR

TRỌNG LƯỢNG

Tổng tải trọng

Kg

 4350

PHANH

Phanh vận hành

 

 Thuỷ lực

Phanh đỗ (phanh tay)

 

 Cơ

ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN LỰC

Động cơ

Model

 

 S4S

Công suất cực đại

kW/rpm

 38.1/2250

Moment xoắn cực đại

ps/rpm

 51.8/1700

Dung tích xilanh

cc

 3331

Thể tích bình nhiên liệu

Lít

 66

Hộp số

Loại

 

 Số tự động

Tiến

 

 1

Lùi

 

 1

 

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD30N

 

1. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FDE30T

Số giờ hoạt động:

8.018

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

 

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1.070 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE30T

2. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T - F14E

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T - F14E

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T - F14E

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FDE30T-F14E

Số giờ hoạt động:

7.322

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

4.340

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1.220 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD30T - F14E

3. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD35AT

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD35AT

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD35AT

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FD35AT

Số giờ hoạt động:

8.236

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

4.810

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1.220 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD35AT

 

4. Xe nâng dầu MITSUBISHI FD40T

Xe nâng dầu MITSUBISHI FD40T

Xe nâng dầu MITSUBISHI FD40T

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Mâm xoay

Model:

FD40T

Số giờ hoạt động:

8.745

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

6.600

Sức nâng:

3.200 Kg

Chiều dài càng:

1.520 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu MITSUBISHI FD40T

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com