Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Xe nâng Mitsubishi FD25NT

Xe nâng Mitsubishi FD25NT

 

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Tải file catalogue Xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT: Tại đây

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Kí hiệu

Đơn vị

Thông số

Model

   

FD25NT

Loại động cơ

   

Diesel

Kiểu vận hành

   

Ngồi lái

Sức nâng

Q

Kg

2500

Tâm tải

c

mm

500

Khoảng cách từ trục bánh trước đến giàn nâng

x

mm

455

Chiều dài cơ sở

y

mm

1600

TẢI TRỌNG

Tổng tải trọng

 

Kg

3710

Phân bố tải trọng khi có tải (Trước/sau)

 

Kg

5480/730

Phân bố tải trọng khi không tải (Trước/sau)

 

Kg

1480/2230

BÁNH XE

Loại lốp

   

Khí nén

Kích thước bánh trước

   

7.00-12-12PR

Kích thước bánh sau

   

6.00-9-10PR

Số bánh xe trước/sau (x là bánh lái chủ động)

   

2x/2

Chiều rộng bánh 2 bánh trước

b10

mm

960

Chiều rộng bánh 2 bánh sau

b11

mm

980

KÍCH THƯỚC

Góc nghiêng cột nâng

a/b

deg

6/12

Chiều cao cột (chưa nâng)

h1

mm

1995

Khoảng nâng tự do

h2

mm

100

Chiều cao nâng tối đa

h3

mm

3000

Chiều cao tối đa giàn nâng

h4

mm

4045

Chiều cao ca bin bảo vệ lái

h6

mm

2070

Chiều cao ghế lái

h7

mm

1114

Chiều cao đối trọng

h10

mm

 

Chiều dài tổng thể

l1

mm

3625

Chiều dài xe (không tính càng nâng)

l2

mm

2555

Chiều rộng tổng thể

 

mm

1150

Kích thước càng nâng

 

mm

40x110x1070

Phạm vi tối đa điều chỉnh độ mở càng nâng

b3

mm

1000

Khoảng sáng sàn của cột nâng

m1

mm

115

Khoảng sáng gầm xe

m2

mm

135

Bán kính quay vòng

wa

mm

2233

Khoảng cách nhỏ nhất tính từ tâm quay vòng đến càng nâng

b13

mm

 

VẬN HÀNH

Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)

 

kmh

19/19

Tốc độ nâng (có tải/không tải)

 

m/s

0.64/0.67

Tốc độ hạ (có tải/không tải)

 

m/s

0.5/0.5

Lực kéo (có tải/không tải)

 

N

17000/16700

Khả năng leo dốc

 

%

30

Hệ thống phanh

   

Thuỷ lực

ĐỘNG CƠ

Loại động cơ

   

S4S

Công suất

 

kW

38

Số vòng quay

 

rpm

2300

Dung tích xilanh

 

cc

 3331

 

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD25NT

 

II. Các sản phẩm xe nâng dầu XENANGTAIDAY.COM

1. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25 - F18B

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25 - F18B

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25 - F18B

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Extention fork

Model:

FD25-F18B

Số giờ hoạt động:

8.508

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

3.980

Sức nâng:

2.300 Kg

Chiều dài càng:

1.220 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25 - F18B

2. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25T - F18C

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25T - F18C

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25T - F18C

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Normal

Model:

FD25T-F18C

Số giờ hoạt động:

6.936

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

3.970

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.220 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FD25T - F18C

3. Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE25D

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE25D

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE25D

Nhà sản xuất:

Mitsubishi

Chức năng:

Side Shift

Model:

FDE25D

Số giờ hoạt động:

5.648

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

4.070

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.170 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu MITSUBISHI FDE25D

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com