Thông số kỹ thuật xe nâng xăng Unicarrier 1.5 tấn

giới thiệu thông số xe nâng xăng unicarrier 1.5 tấn,các dòng xe nâng xăng đang có tại XENANGTAIDAY.COM

I. Thông số kỹ thuật Xe nâng xăng - gas Unicarrier 1.5 tấn

Xe nâng xăng-gas Unicarrier 1.5 tấn

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng xăng-gas Unicarrier 1.5 tấn

>>> Tải file catalogue Xe nâng xăng-gas Unicarrier Tại đây

Thành phần

Tên gọi

Ký hiệu

Đơn vị

Thông số

ĐẶC ĐIỂM

Model

 

 

P1F1

Loại động cơ

 

 

Xăng - Gas

Kiểu lái

 

 

 Ngồi lái

Sức nâng

 

Kg

 1500

Tâm tải

 

mm

 500

Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng

 x

mm

 460

Chiều dài cơ sở 

 y

mm

 2135

TRỌNG LƯỢNG

Tổng trọng lượng

 

Kg

 3220

Phân bố tải trọng

Có tải

Cầu trước

 

Kg

 3665

Cầu sau

 

Kg

 460

Không tải

Cầu trước

 

Kg

 1210

Cầu sau

 

Kg

 1415

LỐP XE

Loại lốp

 

 

 Lốp hơi

Kích thước lốp

Trước

 

 

 650-10-14PR

Sau

 

 

5.00-8-8PR

Số lượng bánh xe (Trước/sau - x: bánh chủ động)

 

 

 2x/2

Chiều rộng cơ sở trước (Khoảng cách 2 bánh trước)

b4

mm

 890

Chiều rộng cơ sở sau (Khoảng cách 2 bánh sau)

b3

mm

 900

KÍCH THƯỚC

Góc nghiêng cột nâng

a/b

degree

 6/12

Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)

h1

mm

 1995

Khoảng nâng tự do

h2

mm

 150

Chiều cao nâng

h3

mm

 3000

Chiều cao giàn nâng tối đa

h4

mm

 3945

Chiều cao cabin bảo vệ lái

h6

mm

 2115

Chiều dài tổng thể (tính cả càng nâng)

L1

mm

 3360

Chiều dài xe (không gồm càng nâng)

L2

mm

 2260

Chiều rộng tổng thế

b1

mm

 1080

Kích thước càng nâng (cao x rộng x dài)

s/e/l

mm

 35*100*1100

Chiều rộng càng nâng

b2

mm

 920

Khoảng cách từ tâm bánh trước đến cột nâng

m1

mm

 115

Khoảng cách từ tâm bánh sau đến trục cơ sở

m2

mm

 145

Bán kính quay vòng

 Wa

mm

1970

VẬN HÀNH

Tốc độ vận hành (Có tải/Không tải)

 

Km/h

 18.5/18.5

Tốc độ nâng tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 580/630

Tốc độ hạ tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 520/520

Lực kéo cực đại

 

KN

 15.3/9.1

Khả năng leo dốc (trong 3 phút)

 

%

 39/23

Phanh an toàn (kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Chân/Thuỷ lực

Phanh đỗ (Kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Tay/ Phanh Cơ

Bình acquy

 

 V/Ah

12/33

ĐỘNG CƠ

Model

 

 

NISSAN K21

Công suất tối đa / rpm

 

KW

 34.6/2450

Tốc độ động cơ

 

rpm

 2450

Moment xoăn cực đại / tốc độ quay

 

Nm/rpm

 152/1600

Dung tích xi lanh (số pittong-dung tích)

 

cc

  4-65

Bình nhiên liệu

 

Lít

 58

 

Thông số kỹ thuật Xe nâng xăng-gas Unicarrier 1.5 tấn

II. Các sản phẩm Xe nâng xăng-gas XENANGTAIDAY.COM

1. Xe nâng xăng Unicarriers EBT-NP1F1

Xe nâng xăng Unicarriers EBT-NP1F1

Xe nâng xăng Unicarriers EBT-NP1F1

Nhà sản xuất:

Unicarriers

Chức năng:

Normal

Model:

EBT-NP1F1

Số giờ hoạt động:

14.561h

Chiều cao:

3.5 m

Tổng tải trọng:

2.695kg

Sức nâng:

1.500 Kg

Chiều dài càng:

970mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng Unicarriers EBT-NP1F1

2. Xe nâng xăng Toyota 8FGL20

Xe nâng xăng TOYOTA 8FGL20

Xe nâng xăng TOYOTA 8FGL20

Nhà sản xuất:

TOYOTA

Chức năng:

Normal

Model:

8FGL20

Số giờ hoạt động:

202h

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

3190kg

Sức nâng:

2.000 Kg

Chiều dài càng:

1070 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng TOYOTA 8FGL20

3. Xe nâng xăng Nissan ETB-P1F2

Xe nâng xăng Nissan ETB-P1F2

Xe nâng xăng Nissan ETB-P1F2

Nhà sản xuất:

Nissan

Chức năng:

Normal

Model:

ETB-P1F2

Số giờ hoạt động:

 

Chiều cao:

6.5 m

Tổng tải trọng:

2.615

Sức nâng:

2.000 Kg

Chiều dài càng:

1170 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng Nissan ETB-P1F2

 

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com