Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Komatsu FD18-20 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

>>> Tải file catalogue Xe nâng dầu Komatsu FD18-20: Tại đây

Thành phần

Tên gọi

Ký hiệu

Đơn vị

Thông số

ĐẶC ĐIỂM

Model

 

 

 FD18-20

Loại động cơ

 

 

Dầu

Kiểu lái

 

 

 Ngồi lái

Sức nâng

 

Kg

 1800

Tâm tải

 

mm

 500

Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng

 x

mm

 405

Chiều dài cơ sở (khoảng cách cầu trước đến cầu sau)

 y

mm

 1400

TRỌNG LƯỢNG

Tổng trọng lượng

 

Kg

 2745

Phân bố tải trọng

Có tải

Cầu trước

 

Kg

 3900

Cầu sau

 

Kg

 595

Không tải

Cầu trước

 

Kg

 990

Cầu sau

 

Kg

 1755

LỐP XE

Loại lốp

 

 

 Lốp hơi

Kích thước lốp

Trước

 

 

 6.5-10-10PR

Sau

 

 

5.00-8-8PR

Số lượng bánh xe (Trước/sau - x: bánh chủ động)

 

 

 2x/2

Chiều rộng cơ sở trước (Khoảng cách 2 bánh trước)

b4

mm

 890

Chiều rộng cơ sở sau (Khoảng cách 2 bánh sau)

b3

mm

 895

KÍCH THƯỚC

Góc nghiêng cột nâng

a/b

degree

 6/10

Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)

h1

mm

 1995

Khoảng nâng tự do

h2

mm

 140

Chiều cao nâng

h3

mm

 3000

Chiều cao giàn nâng tối đa

h4

mm

 3955

Chiều cao cabin bảo vệ lái

h6

mm

 2030

Chiều dài tổng thể (tính cả càng nâng)

L1

mm

 3200

Chiều dài xe (không gồm càng nâng)

L2

mm

2280

Chiều rộng tổng thế

b1

mm

 1070

Kích thước càng nâng (cao x rộng x dài)

s/e/l

mm

 35x100x920

Chiều rộng càng nâng

b2

mm

 970

Khoảng cách từ tâm bánh trước đến cột nâng

m1

mm

 120

Khoảng cách từ tâm bánh sau đến trục cơ sở

m2

mm

 130

Bán kính quay vòng

 Wa

mm

 1990

VẬN HÀNH

Tốc độ vận hành (Có tải/Không tải)

 

Km/h

 18.5/19.0

Tốc độ nâng tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 620/670

Tốc độ hạ tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 500/550

Lực kéo cực đại

 

KN

 13

Khả năng leo dốc (trong 3 phút)

 

%

 29

Phanh an toàn (kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Chân/Thuỷ lực

Phanh đỗ (Kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Tay/ Phanh Cơ

Bình acquy

 

 V/Ah

12/64

ĐỘNG CƠ

Model

 

 

Komatsu 4D92E

Công suất tối đa / rpm

 

KW

 34.6/2450

Tốc độ động cơ

 

rpm

 2450

Moment xoăn cực đại / tốc độ quay

 

Nm/rpm

142/1800

Dung tích xi lanh (số pittong-dung tích)

 

cc

 4-1459

Bình nhiên liệu

 

Lít

40

 

Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

Thông số tải trọng Xe nâng dầu Komatsu FD18-20

II. Các sản phẩm Xe nâng dầu XENANGTAIDAY.COM

1. Xe nâng dầu TCM FD20T3

Xe nâng dầu TCM FD20T3

Nhà sản xuất:

TCM

Chức năng:

Normal

Model:

TCM FD20T3

Số giờ hoạt động:

492

Chiều cao:

3.5 m

Tổng tải trọng:

3.780 kg

Sức nâng:

2.000 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TCM FD20T3

2. Xe nâng dầu TCM FD15T3

Xe nâng dầu TCM FD15T3

Nhà sản xuất:

TCM

Chức năng:

Normal

Model:

TCM FD15T3

Số giờ hoạt động:

 

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

2.590 kg

Sức nâng:

1.500 Kg

Chiều dài càng:

870 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TCM FD15T3

 

3. Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Nhà sản xuất:

TOYOTA

Chức năng:

Normal

Model:

02-7FD25

Số giờ hoạt động:

 

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

4.210 kg

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1105 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

4. Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30

Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30

Nhà sản xuất:

TOYOTA

Chức năng:

Normal

Model:

5FD30

Số giờ hoạt động:

9.970 h

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

4.960 kg

Sức nâng:

3.000 Kg

Chiều dài càng:

1070 mm

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 5FD30

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com