Thông số kỹ thuật xe nâng điện 3 bánh Nichiyu 1 tấn,những dòng xe nâng điện có tại Xenangtaiday.com
I. Thông số kỹ thuật xe nâng điện 3 bánh Nichiyu 1 tấn FBT10P
.jpg)
Xe nâng điện Nichiyu 1 tấn FBT10P
XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kĩ thuật xe nâng điện Nichiyu 3 bánh 1 tấn FBT10P
Tải file catalogue Xe nâng Thông số kĩ thuật xe nâng điện Nichiyu Tại đây
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Đơn vị
|
Ký hiệu
|
Thông số
|
Model
|
|
|
|
|
FBT10P
|
Sức nâng
|
|
|
KG
|
|
1000
|
Tâm tải
|
|
|
mm
|
|
500
|
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG
|
Chiều cao nâng tối đa
|
mm
|
A
|
3000
|
Khoảng nâng tự do
|
mm
|
B
|
115
|
Tốc độ nâng hạ tải
|
Nâng lên
|
Có tải
|
mm/s
|
|
440
|
Không tải
|
mm/s
|
|
610
|
Hạ xuống
|
Có tải
|
mm/s
|
|
550
|
không tải
|
mm/s
|
|
500
|
Góc nghiêng cột nâng
|
Trước
|
deg
|
|
6
|
Sau
|
deg
|
|
12
|
Tốc độ tiến
|
Có tải
|
Km/h
|
|
15
|
Không tải
|
Km/h
|
|
16
|
Tốc độ lùi
|
Có tải
|
Km/h
|
|
16
|
Tốc độ lùi
|
Không tải
|
Km/h
|
|
16
|
Khả năng leo dốc tay số 1
|
Có tải
|
%
|
|
36
|
Khả năng leo dốc tay số 2
|
Có tải
|
%
|
|
29
|
Bán kính quay vòng
|
mm
|
C
|
1220
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài cơ bản (không tính càng)
|
mm
|
D
|
2885
|
Chiều rộng tổng thể
|
mm
|
E
|
1090
|
Chiều cao thấp nhất của cột nâng
|
mm
|
F
|
1990
|
Chiều cao tối đa của giàn nâng
|
mm
|
G
|
4335
|
Chiều cao khung bảo vệ (Cabin)
|
mm
|
H
|
2074
|
Kích thước càng nâng (dày x rộng x dài)
|
mm
|
I
|
45x100x920
|
Phạm vị điều chỉnh càng nâng
|
mm
|
J
|
244/1000
|
Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng
|
mm
|
K
|
455
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
L
|
|
Chiều rộng cơ sở trước (khoảng cách 2 bánh trước)
|
mm
|
M
|
|
Chiều rộng cơ sở sau (khoảng cách 2 bánh sau)
|
mm
|
N
|
|
Khoảng sáng cột nâng (từ mặt sàn đến giàn nâng)
|
mm
|
|
115
|
Khoảng sáng gầm (từ mặt sàn đến trục cơ sở)
|
mm
|
|
160
|
Kích thước lốp
|
Trước
|
mm
|
18*7-8 PR
|
Sau
|
mm
|
15*4 1/2-8-12 PR
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Tổng tải trọng
|
Kg
|
1885
|
PHANH
|
Phanh vận hành
|
|
|
Phanh đỗ
|
|
Phanh tay
|

Thông số kỹ thuật xe nâng điện Nichiyu
II. Các sản phẩm xe nâng điện XENANGTAIDAY.COM
1. Xe Nâng điện Komatsu 1.5 tấn FB15-12

Xe Nâng điện 1.5 tấn FB15-12
Nhà sản xuất:
|
Mitsubishi
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FB15-12
|
Số giờ hoạt động:
|
2.504
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
|
Sức nâng:
|
1.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
940 mm
|
Tham khảo thêm thông tin xe nâng điện FB15-12
2. Xe Nâng điện 3 bánh 1.5 tấn Nichiyu

Xe Nâng điện Nichiyu 1.5 tấn
Nhà sản xuất:
|
Nichiyu
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FPT15PN
|
Số giờ hoạt động:
|
636
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
|
Sức nâng:
|
1500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1.070 mm
|
Tham khảo thêm thông tin xe nâng điện 3 bánh Nichiyu 1.5 tấn tại đây
3. Xe Nâng điện Unicarrier FB15-8

Xe Nâng điện Unicarrier 1.5 tấn
Nhà sản xuất:
|
Toyota
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FB15-8
|
Số giờ hoạt động:
|
1.918
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
2760 kg
|
Sức nâng:
|
1500Kg
|
Chiều dài càng:
|
920 mm
|
Tham khảo thêm thông tin xe nâng điện Unicarrier 1.5 tấn