Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Toyota 8FD25

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Toyota 8FD25 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

 

I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Toyota 8FD25

Xe nâng dầu Toyota 8FD25

Xe nâng dầu Toyota 8FD25

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Toyota 8FD25

Tải file catalogue xe nâng dầu Toyota 8FD25: Tại đây

 

Đặc Điểm

Nhà sản xuất

TOYOTA

Đơn vị

Thông số

Model

 

60-8FD25

62-8FD25

Sức nâng

Kg

2500

2500

Tâm tải

mm

500

500

Loại động cơ

 

Diesel

Diesel

Kiểu vận hành

 

Ngồi lái

Ngồi lái

Loại lốp

Trước/Sau

Lốp khí nén

Lốp khí nén

Bánh xe (x: là bánh chủ động)

Trước/Sau

2x/2

2x/2

Kích thước

Chiều cao  nâng tối đa

mm

3000

3000

Khoảng nâng tự do

mm

155

155

Kích thước càng nâng

mm

42x120x1070

42x120x1070

Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng nâng

mm

1020x240

1020x240

Góc nghiêng cột nâng

deg

6/11.

6/11.

Chiều dài cơ bản (không tính càng nâng)

mm

2620

2620

Chiều rộng xe

mm

1150

1150

Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)

mm

1995

1995

Chiều cao cột nâng cao nhất (nâng cao tối đa)

mm

4220

4220

Chiều cao cơ bản (Tính đến khung bảo vệ lái)

mm

2110

2110

Bán kính quay vòng

mm

2280

2280

Khoảng cách từ tâm bánh trước đến giàn nâng

mm

450

450

Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đối trọng sau

mm

520

520

Tính Năng

Tốc độ

Di chuyển

Có tải

km/h

19.5/19.5

19.0/19.0

Không tải

km/h

20.0/20.0

19.5 /19.5

Nâng lên

Có tải

mm/s

615

615

Không tải

mm/s

655

655

Hạ xuống

Có tải

mm/s

500

500

Không tải

mm/s

500

500

Lực kéo tối đa

Có tải

N(Kg)

17500(1780)

19000(1940)

Không tải

N(Kg)

8700(890)

8700(890)

Khả năng leo dốc

Có tải

%(tanx)

28

34

Không tải

%(tanx)

19

19

Trọng lượng

Tổng trọng lượng xe

Kg

3600

3600

Tải trọng phân bố

Có tải

Cầu trước

Kg

5300

5300

Cầu sau

Kg

800

800

Không tải

Cầu trước

Kg

1320

1320

Cầu sau

Kg

2280

2280

Bánh và lốp xe

Lốp xe

Số lượng

Trước/Sau

2/2.

2/2.

Kích thước

Trước

7.00-12-12PR

7.00-12-12PR

Sau

6.00-9-10PR

6.00-9-10PR

Chiều dài cơ sở (khoảng cách tâm bánh xe trước và sau)

mm

1650

1650

Khoảng cách giữa 2 bánh xe

Trước

mm

960

960

Sau

mm

965

965

Chiều cao giàn nâng

mm

1220

1220

Chiều cao cabin (khung bảo vệ lái)

mm

1055

1055

Chiều cao đối trọng

mm

1090

1090

Khoảng cách mặt sàn đến dí sau

mm

310

310

Động cơ và Hộp số

Bình ac quy

Voltage/Capacity (5HR)

V/Ah

12/55

12/55

Thông số động cơ

Model

 

Toyota 1DZ-II

Toyota 1DZ-II

Công suất/r.p.m

kW

44/2600

44/2600

Moment xoắn/N.m

N.m

167/1600

167/1600

Số xi lanh

 

4

4

Dung tích xi lanh

cc

2486

2486

Bình nhiên liệu

Lít

60

60

Hộp số

Loại

 

Số cơ

Số tự động

 

Thông số kỹ thuật xe nâng Toyota seriers 8FG25-8FD25

Thông số kỹ thuật xe nâng Toyota seriers 8FG25-8FD25

II. Các sản phẩm xe nâng dầu Toyota có ở XENANGTAIDAY.COM

1. Xe nâng dầu TOYOTA 52-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 52-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 52-8FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Normal

Model:

52-8FD25

Số giờ hoạt động:

9.316

Chiều cao:

4.7 m

Tổng tải trọng:

3.970

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1,220 m

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 52-8FD25

 

2. Xe nâng dầu TOYOTA 50-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 50-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 50-8FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Side Shift

Model:

50-8FD25

Số giờ hoạt động:

407

Chiều cao:

3.0 m

Tổng tải trọng:

3.750

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.070 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 50-8FD25

 

3. Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Side Shift

Model:

02-8FD25

Số giờ hoạt động:

7.847

Chiều cao:

3.5 m

Tổng tải trọng:

3.670

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-8FD25

 

4. Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Normal

Model:

02-7FD25

Số giờ hoạt động:

1.260

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

3.830

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.070 m

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD25

 

5. Xe nâng dầu TOYOTA 02-6FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-6FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 02-6FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Side Shift

Model:

02-6FD25

Số giờ hoạt động:

17.705

Chiều cao:

3.5 m

Tổng tải trọng:

3.870

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-6FD25

6. Xe nâng dầu TOYOTA 5FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 5FD25

Xe nâng dầu TOYOTA 5FD25

Nhà sản xuất:

Toyota

Chức năng:

Side Shift

Model:

5FD25

Số giờ hoạt động:

9.164

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

4.000

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.070 m

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 5FD25

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com