Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.
I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13

Xe nâng dầu TCM FD15C13

Xe nâng dầu TCM FD15T13
XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13
Tải file catalogue xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13: Tại đây
Đặc Điểm
|
Nhà sản xuất
|
TCM
|
Đơn vị
|
Thông số
|
Model
|
|
FD15C13
|
FD15T13
|
Sức nâng
|
Kg
|
1500
|
1500
|
Tâm tải
|
mm
|
500
|
500
|
Loại động cơ
|
|
Diesel
|
Diesel
|
Kiểu vận hành
|
|
Ngồi lái
|
Ngồi lái
|
Loại lốp
|
Trước/Sau
|
Lốp khí nén
|
Lốp khí nén
|
Bánh xe (x: là bánh chủ động)
|
Trước/Sau
|
2x/2
|
2x/2
|
Kích thước
|
Chiều cao nâng tối đa
|
mm
|
3000
|
3000
|
Khoảng nâng tự do
|
mm
|
155
|
155
|
Kích thước càng nâng
|
mm
|
920x100x35
|
920x100x35
|
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng nâng
|
mm
|
920/200
|
920/200
|
Góc nghiêng cột nâng
|
deg
|
6/12
|
6/12
|
Chiều dài cơ bản (không tính càng nâng)
|
mm
|
2245
|
2245
|
Chiều rộng xe
|
mm
|
1070
|
1070
|
Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)
|
mm
|
1995
|
1995
|
Chiều cao cột nâng cao nhất (nâng cao tối đa)
|
mm
|
4030
|
4030
|
Chiều cao cơ bản (Tính đến khung bảo vệ lái)
|
mm
|
2070
|
2070
|
Bán kính quay vòng
|
mm
|
1980
|
1980
|
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến giàn nâng
|
mm
|
425
|
425
|
Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đối trọng sau
|
mm
|
520
|
520
|
Tính Năng
|
Tốc độ
|
Di chuyển
|
Có tải
|
km/h
|
13.5/13.5
|
13.5/13.5
|
Không tải
|
km/h
|
14.0/14.0
|
14.0/14.0
|
Nâng lên
|
Có tải
|
mm/s
|
530
|
530
|
Không tải
|
mm/s
|
600
|
600
|
Hạ xuống
|
Có tải
|
mm/s
|
450
|
450
|
Không tải
|
mm/s
|
500
|
500
|
Lực kéo tối đa
|
Có tải
|
kN
|
8.8
|
13.7
|
Không tải
|
kN
|
6.9
|
6.9
|
Khả năng leo dốc
|
Có tải
|
%(tanx)
|
22
|
24
|
Không tải
|
%(tanx)
|
19
|
19
|
Trọng lượng
|
Tổng trọng lượng xe
|
Kg
|
2540
|
2540
|
Tải trọng phân bố
|
Có tải
|
Cầu trước
|
Kg
|
3530
|
3530
|
Cầu sau
|
Kg
|
510
|
510
|
Không tải
|
Cầu trước
|
Kg
|
1090
|
1090
|
Cầu sau
|
Kg
|
1450
|
1450
|
Bánh và lốp xe
|
Lốp xe
|
Số lượng
|
Trước/Sau
|
2/2.
|
2/2.
|
Kích thước
|
Trước
|
6.5-10-10PR
|
6.5-10-10PR
|
Sau
|
5.00-8-8PR
|
5.00-8-8PR
|
Chiều dài cơ sở (khoảng cách tâm bánh xe trước và sau)
|
mm
|
1425
|
1425
|
Khoảng cách giữa 2 bánh xe
|
Trước
|
mm
|
890
|
890
|
Sau
|
mm
|
920
|
920
|
Chiều cao giàn nâng
|
mm
|
1045
|
1045
|
Chiều cao cabin (khung bảo vệ lái)
|
mm
|
1035
|
1035
|
Chiều cao đối trọng
|
mm
|
1110
|
1110
|
Khoảng cách mặt sàn đến dí sau
|
mm
|
495
|
495
|
Động cơ và Hộp số
|
Bình ac quy
|
Voltage/Capacity (5HR)
|
V/Ah
|
12/52
|
12/52
|
Thông số động cơ
|
Model
|
|
Kubota D1503
|
Kubota D1503
|
Công suất/r.p.m
|
kW
|
21.3/2500
|
21.3/2500
|
Moment xoắn/N.m
|
N.m
|
98/1600
|
98/1600
|
Số xi lanh
|
|
3
|
3
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
1499
|
1499
|
Bình nhiên liệu
|
Lít
|
50
|
50
|
Hộp số
|
Loại
|
|
Số cơ
|
Số tự động
|

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13

Thông số tải trọng xe nâng dầu TCM FD15C13 và TCM FD15T13
II. Các sản phẩm xe nâng dầu TCM có ở XENANGTAIDAY.COM
1. Xe nâng dầu TCM FD15T13

Xe nâng dầu TCM FD15T13
Nhà sản xuất:
|
TCM
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FD15T13
|
Số giờ hoạt động:
|
6.708
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
2.570
|
Sức nâng:
|
1.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
920 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TCM FD15T13
2. Xe Nâng Dầu UNICARRIERS FD15T14

Xe Nâng Dầu UNICARRIERS FD15T14
Nhà sản xuất:
|
Unicarriers
|
Chức năng:
|
Fork Shift
|
Model:
|
FD15T14
|
Số giờ hoạt động:
|
7.756
|
Chiều cao:
|
3.0 m
|
Tổng tải trọng:
|
2.680
|
Sức nâng:
|
1.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
920 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu UNICARRIERS FD15T14
3. Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD15

Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD15
Nhà sản xuất:
|
Toyota
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
02-7FD15
|
Số giờ hoạt động:
|
2.275
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
2.630
|
Sức nâng:
|
1.500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1.520 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu TOYOTA 02-7FD15