Thông số kỹ thuật xe nâng xăng Mitsubishi 1.5 tấn FG15N,Một số sản phẩm xe nâng xăng có tại XENANGTAIDAY.COM
I. Thông số kỹ thuật xe nâng xăng Mitsubishi 1.5 tấn FG15N

Xe nâng xăng Mitsubishi
XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kĩ thuật xe nâng xăng Mitsubishi
Tải file catalogue Xe nâng xăng Mitsubishi FG15N: Tại đây
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Đơn vị
|
Ký hiệu
|
Thông số
|
Model
|
|
|
|
|
FG15N
|
Sức nâng
|
|
|
KG
|
|
1500
|
Tâm tải
|
|
|
mm
|
|
500
|
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG
|
Chiều cao nâng tối đa
|
mm
|
A
|
3000
|
Khoảng nâng tự do
|
mm
|
B
|
120
|
Tốc độ nâng hạ tải
|
Nâng lên
|
Có tải
|
mm/s
|
|
630
|
Không tải
|
mm/s
|
|
660
|
Hạ xuống
|
Có tải
|
mm/s
|
|
500
|
không tải
|
mm/s
|
|
500
|
Góc nghiêng cột nâng
|
Trước
|
deg
|
|
6
|
Sau
|
deg
|
|
12
|
Tốc độ tiến
|
Có tải
|
Km/h
|
|
19
|
Không tải
|
Km/h
|
|
19.5
|
Tốc độ lùi
|
Có tải
|
Km/h
|
|
19.
|
Tốc độ lùi
|
Không tải
|
Km/h
|
|
19.5
|
Khả năng leo dốc tay số 1
|
Có tải
|
%
|
|
36
|
Khả năng leo dốc tay số 2
|
Có tải
|
%
|
|
29
|
Bán kính quay vòng
|
mm
|
C
|
2200
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài cơ bản (không tính càng)
|
mm
|
D
|
3405
|
Chiều rộng tổng thể
|
mm
|
E
|
1150
|
Chiều cao thấp nhất của cột nâng
|
mm
|
F
|
1990
|
Chiều cao tối đa của giàn nâng
|
mm
|
G
|
4055
|
Chiều cao khung bảo vệ (Cabin)
|
mm
|
H
|
2074
|
Kích thước càng nâng (dày x rộng x dài)
|
mm
|
I
|
45x100x920
|
Phạm vị điều chỉnh càng nâng
|
mm
|
J
|
244/1000
|
Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng
|
mm
|
K
|
455
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
L
|
1400
|
Chiều rộng cơ sở trước (khoảng cách 2 bánh trước)
|
mm
|
M
|
960
|
Chiều rộng cơ sở sau (khoảng cách 2 bánh sau)
|
mm
|
N
|
980
|
Khoảng sáng cột nâng (từ mặt sàn đến giàn nâng)
|
mm
|
|
115
|
Khoảng sáng gầm (từ mặt sàn đến trục cơ sở)
|
mm
|
|
160
|
Kích thước lốp
|
Trước
|
mm
|
6.50-10 PR
|
Sau
|
mm
|
500-8 PR
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Tổng tải trọng
|
Kg
|
2450
|
PHANH
|
Phanh vận hành
|
|
Thuỷ lực
|
Phanh đỗ
|
|
Phanh tay
|
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN LỰC
|
Động cơ
|
Model
|
|
|
Công suất cực đại
|
kW/rpm
|
41/2250
|
Moment xoắn cực đại
|
ps/rpm
|
51.8/1800
|
Dung tích xilanh
|
cc
|
3331
|
Thể tích bình nhiên liệu
|
Lít
|
66
|
Hộp số
|
Loại
|
|
Số tự động
|
Tiến
|
|
1
|
Lùi
|
|
1
|

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi FD20N
II. Các sản phẩm xe nâng xăng có tại XENANGTAIDAY.COM
1. Xe Nâng xăng

Xe Nâng xăng MITSUBISHI FG20T
Nhà sản xuất:
|
Mitsubishi
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FG20T
|
Số giờ hoạt động:
|
513
|
Chiều cao:
|
4 m
|
Tổng tải trọng:
|
|
Sức nâng:
|
2.000 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1.070 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng Mitsubishi 2 tấn FG20T
2. Xe Nâng Xăng Komatsu 1.5 tấn FG15C-16

Xe Nâng xăng Komatsu FG15C-16
Nhà sản xuất:
|
Komatsu
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
FG15C-16
|
Số giờ hoạt động:
|
3000
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
|
Sức nâng:
|
1500 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1.070 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng Komatsu 1.5 tấn
3. Xe Nâng xăng Nissan 2 tấn EBT-P1F2

Xe Nâng Xăng Nissan 2 tấn
Nhà sản xuất:
|
Nissan
|
Chức năng:
|
Normal
|
Model:
|
EPT-P1F2
|
Số giờ hoạt động:
|
2430
|
Chiều cao:
|
3 m
|
Tổng tải trọng:
|
3500
|
Sức nâng:
|
2.000 Kg
|
Chiều dài càng:
|
1.220 mm
|
Tham khảo thêm thông tin Xe nâng xăng Nisan 2 tấn