Thông số kỹ thuật Xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu Komatsu FD25-17 của nhà sản xuất. Tải trọng, chiều cao, kích thước cơ sở của xe nâng.

I. Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Xe nâng dầu Komatsu FD25-17

 

XENANGTAIDAY.COM giới thiệu thông số kỹ thuật của Xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Tải file catalogue Xe nâng dầu Komatsu FD25-17: Tại đây

Thành phần

Tên gọi

Ký hiệu

Đơn vị

Thông số

ĐẶC ĐIỂM

Model

 

 

 FD25-17

Loại động cơ

 

 

Diesel

Kiểu lái

 

 

 Ngồi lái

Sức nâng

 

Kg

 2500

Tâm tải

 

mm

 500

Khoảng cách từ cầu trước đến giàn nâng

 x

mm

 465

Chiều dài cơ sở (khoảng cách cầu trước đến cầu sau)

 y

mm

 1650

TRỌNG LƯỢNG

Tổng trọng lượng

 

Kg

3680

Phân bố tải trọng

Có tải

Cầu trước

 

Kg

5475

Cầu sau

 

Kg

 705

Không tải

Cầu trước

 

Kg

 1470

Cầu sau

 

Kg

 2210

LỐP XE

Loại lốp

 

 

 Khí nén

Kích thước lốp

Trước

 

 

 7.00 -12-12PR

Sau

 

 

6.00-9-10PR

Số lượng bánh xe (Trước/sau - x: bánh chủ động)

 

 

 2x/2

Chiều rộng cơ sở trước (Khoảng cách 2 bánh trước)

b4

mm

 965

Chiều rộng cơ sở sau (Khoảng cách 2 bánh sau)

b3

mm

 960

KÍCH THƯỚC

Góc nghiêng cột nâng

a/b

degree

 6/12

Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng)

h1

mm

 1995

Khoảng nâng tự do

h2

mm

 155

Chiều cao nâng

h3

mm

 3000

Chiều cao giàn nâng tối đa

h4

mm

 4050

Chiều cao cabin bảo vệ lái

h6

mm

 2110

Chiều dài tổng thể (tính cả càng nâng)

L1

mm

 3655

Chiều dài xe (không gồm càng nâng)

L2

mm

2580

Chiều rộng tổng thế

b1

mm

 1150

Kích thước càng nâng (cao x rộng x dài)

s/e/l

mm

 40x122x1070

Chiều rộng càng nâng

b2

mm

1020

Khoảng cách từ tâm bánh trước đến cột nâng

m1

mm

 115

Khoảng cách từ tâm bánh sau đến trục cơ sở

m2

mm

 160

Bán kính quay vòng

 Wa

mm

 2240

VẬN HÀNH

Tốc độ vận hành (Có tải/Không tải)

 

Km/h

 18.5/19.0

Tốc độ nâng tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 590/630

Tốc độ hạ tải (Có tải/Không tải)

 

mm/s

 450/500

Lực kéo cực đại

 

KN

 14

Khả năng leo dốc (trong 3 phút)

 

%

 23

Phanh an toàn (kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Chân/Thuỷ lực

Phanh đỗ (Kiểu phanh/Điều khiển)

 

 

 Tay/ Phanh Cơ

Bình acquy

 

 V/Ah

12/64

ĐỘNG CƠ

Model

 

 

4D94LE

Công suất tối đa / rpm

 

KW

 34.2/2200

Tốc độ động cơ

 

rpm

 2200

Moment xoăn cực đại / tốc độ quay

 

Nm/rpm

162/1500

Dung tích xi lanh (số pittong-dung tích)

 

cc

 4-3053

Bình nhiên liệu

 

Lít

58

 

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Thông số tải trọng xe nâng dầu Komatsu FD25-17

Thông số tải trọng xe nâng dầu Komatsu FD25-17

 

II. Các sản phẩm xe nâng dầu XENANGTAIDAY.COM

1. Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25C-17

Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25C-17

Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25C-17

Nhà sản xuất:

Komatsu

Chức năng:

Normal

Model:

FD25C-17

Số giờ hoạt động:

5.012

Chiều cao:

3 m

Tổng tải trọng:

3.870

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.520 m

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25C-17

 

2. Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25T-17

Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25T-17

Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25T-17

Nhà sản xuất:

Komatsu

Chức năng:

Fork Shift

Model:

FD25-17

Số giờ hoạt động:

4.048

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

4.030

Sức nâng:

2.350 Kg

Chiều dài càng:

970 mm

 

Tham khảo thêm thông tin Xe Nâng Dầu KOMATSU FD25T-17

 

3. Xe nâng dầu KOMATSU FD25T-17

Xe nâng dầu KOMATSU FD25T-17

Xe nâng dầu KOMATSU FD25T-17

Nhà sản xuất:

Komatsu

Chức năng:

Side Shift

Model:

FD25T-17-16

Số giờ hoạt động:

4.051

Chiều cao:

4 m

Tổng tải trọng:

4.030

Sức nâng:

2.500 Kg

Chiều dài càng:

1.220 m

 

Tham khảo thêm thông tin Xe nâng dầu KOMATSU FD25T-17

 

 

 

xe nâng tại đây

Xe Nâng Tại Đây

Hơn 10 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 0983 446 248 hoặc gửi email: xenangtaiday@gmail.com