Kích thước lốp đặc của mỗi model xe nâng Komatsu là bao nhiêu? bảng danh sách kích thước lốp đặc xe nâng, XENANGTAIDAY.COM Chuyên cung cấp lốp xe nâng với đầy đủ kích thước

Kích thước lốp đặc xe nâng KOMATSU mới đời mới nhất
XENANGTAIDAY.COM Chuyên cung cấp lốp xe nâng với đầy đủ kích thước (Size) lốp đặc của dòng xe nâng KOMATSU. Lốp đặc xe nâng nhập khẩu Nhật Bản, Thái Lan chất lượng cao. Hiện chúng tôi cung cấp các thương hiệu lốp đặc: DUNLOP, AICHI, KOMACHI, SOLITECH, MASAI, hàng mới 100%, bảo hành 03 tháng hoặc 30% gai, giá cả cạnh tranh. Liên hệ chúng tôi để báo giá ngay.
Bảng danh sách kích thước lốp đặc cho xe nâng KOMATSU (Xe nâng động cơ dầu diesel, Xe nâng động cơ xăng - gas) đời mới nhất hiện nay. Mỗi model xe nâng Komatsu có kích thước tương ứng.
Lưu ý ký hiệu model xe nâng KOMATSU:
- FD (F – Forklift, D - Diesel): Xe nâng động cơ dầu diesel.
- FG (F – Forklift, G - Gasoline): Xe nâng động cơ xăng - gas
- FH (F – Forklift, H - Hydro - Static Transmission): Xe nâng dầu truyền động bằng thủy lực, động cơ phun dầu điện tử. Superior Fuel Economy: siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Mỗi model xe nâng KOMATSU có kích thước size tương ứng, Anh Chị tham khảo!
STT |
Model Xe Nâng KOMATSU |
Lốp trước (Lốp Đơn)
kích thước - Size |
Lốp trước (Lốp Đôi)
kích thước - Size |
Lốp Sau
kích thước - Size |
1 |
FD09-21, FG09-21 |
6.50-10 |
|
5.00-8 |
2 |
FD10-21, FG10-21 |
6.50-10 |
4.50-12 |
5.00-8 |
3 |
FD15(18)-21, FG15(18)-21 |
6.50-10 |
4.50-12 |
5.00-8 |
4 |
FD20(25)H-17, FG20(25)H-17 |
7.00-12 |
5.50-15 |
6.00-09 |
5 |
FD30-17,FG30-17 |
28x9-15 |
6.00-15 |
6.50-10 |
6 |
FD35A-17, FG35A-17 |
250-15 |
6.00-15 |
6.50-10 |
7 |
FD20N(T)-17, FD25N(T)-17, FD30N(T)-17 |
22 1/4x7 1/2-15/5.50 |
|
17 3/4x6 1/2-10/5.00 |
8 |
FH35, FH40, FH45, FH50 |
300-15 |
7.50-16 |
7.00-12 |
9 |
FD35-10, FD40-10, FD45-10, FD50-10, |
300-15 |
7.50-16 |
7.00-12 |
10 |
FD35-8, FD40-8, FD45-8, FD50-8, |
300-15 |
7.50-16 |
7.00-12 |
11 |
FD35-7, FD40-7, FD45-7, FD50-7 |
300-15 |
7.50-16 |
7.00-12 |
12 |
FD35-5, FD40-5, FD45-5, FD50-5 |
300-15 |
7.50-16 |
7.00-12 |
13 |
FH60, FH70, FH80 |
8.25-15 |
|
8.25-15 |
14 |
FD60-6, FD70-6, FD80-6 |
8.25-15 |
|
|
15 |
FH(D)100 |
9.00-20 |
|
9.00-20 |
16 |
FH(D)120 |
10.00-20 |
|
10.00-20 |
17 |
FH(D)135 |
11.00-20 |
|
11.00-20 |
18 |
FH(D)160 |
12.00-20 |
|
12.00-20 |
Bảng kích thước lốp đặc cho xe nâng KOMATSU đời mới nhất
Lên hệ ngay XENANGTAIDAY.COM để báo giá lốp đặc xe nâng, giá cả cạnh tranh, bảo hành chính hãng.
Qua những chia sẻ ở trên, chắc hẳn các bạn cũng đã phần nào hiểu rõ kích thước lốp xe nâng của dòng xe KOMATSU đời cao nhất hiện nay. Mỗi model xe nâng KOMATSU có kích thước lốp xe nâng tương ứng. Bạn cần báo giá lốp xe nâng cho xe của mình thì hãy liên hệ XENANGTAIDAY.COM ngay nhé, Xin cám ơn